Biểu tượng cảm xúc hay còn gọi là Emoji là những hình ảnh, biểu tượng mô tả cảm xúc của con người hoặc một thứ gì đó có ý nghĩ như thú cưng, ngôi nhà, đồ dùng hàng ngày…
Với khả năng thể hiện cảm xúc và mô tả ý nghĩa, các emoji rất được người dùng ưa chuộng khi ngắn tin. Bạn có thể bắt gặp emoji trên các mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, Twitter…), trong app nhắn tin (Messenger, Telegram, Zalo…) hay trong nội dung bài viết của các trang web.
Về mặt thiết kế, các emoji đều có hình ảnh đơn giản, dễ hiểu, đầy màu sắc. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa của các emoji này. Dẫn đến việc hiểu nhầm và dùng sai khi nhắn tin.
Không sao, Bietmaytinh hôm nay sẽ chia sẻ một bài tổng hợp ý nghĩa của 100 biểu tượng cảm xúc được dùng nhiều nhất trên internet. Cùng với đó là tên tiếng Anh của từng biểu tượng.
Xem thêm: Tổng hợp biểu tượng cảm xúc Full
Vì trên trình duyệt và mạng xã hội sẽ có cách hiển thị khác nhau nên vài emoji nhìn hơi khác một chút.
Emoji | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|---|
😂 | Face with Tears of Joy | Cười hạnh phúc |
❤️ | Red Heart | Yêu |
🤣 | Rolling on the Floor Laughing | Cười to, cười thả ga |
👍 | Thumbs Up Sign | Đồng ý, rất tốt |
😭 | Loudly Crying Face | Không kìm được nước mắt do buồn hoặc vui |
🙏 | Person with Folded Hands | Cầu nguyện, cảm ơn, đập tay |
😘 | Face Throwing a Kiss | Hôn ai đó, thể hiện tình yêu |
🥰 | Smiling Face with Hearts | Tình yêu, tình cảm |
😍 | Smiling Face with Heart-Eyes | Yêu, ngưỡng mộ |
😊 | Smiling Face with Smiling Eyes | Vui, hạnh phúc |
🎉 | Party Popper | Lễ kỉ niệm, chúc mừng |
😁 | Grinning Face with Smiling Eyes | Rạng rõ, hạnh phúc |
💕 | Two Hearts | Tình yêu, lãng mạng |
🥺 | Pleading Face | Cầu xin, tôn thờ |
😅 | Smiling Face with Open Mouth and Cold Sweat | Nhẹ nhõm, căng thẳng |
🔥 | Fire | Nóng, xuất sắc |
☺️ | Smiling Face | Hạnh phúc, tích cực |
🤦 | Face Palm | Thất vọng, chết lặng |
♥️ | Heart Suit | Yêu |
🤷 | Shrug | Không biết, thờ ơ |
🙄 | Face With Rolling Eyes | Mĩa mai, buồn chán |
😆 | Smiling Face with Open Mouth and Tightly-Closed Eyes | Phấn khích, hạnh phúc |
🤗 | Hugging Face | Ôm (Tình yêu hoặc hỗ trợ) |
😉 | Winking Face | Đùa giỡn |
🎂 | Birthday Cake | Ăn mừng |
🤔 | Thinking Face | Suy ngẫm, thắc mắc |
👏 | Clapping Hands Sign | Một tràng pháo tay ăn mừng |
🙂 | Slightly Smiling Face | Hạnh phúc (Kiểu mỉa mai) |
😳 | Flushed Face | Xấu hổ, ngạc nhiên |
🥳 | Partying Face | Lễ kỷ niệm, niềm vui |
😎 | Smiling Face with Sunglasses | Lạnh lùng, tự tin |
👌 | OK Hand Sign | Được, chính xác |
💜 | Purple Heart | Yêu |
😔 | Pensive Face | Trầm ngâm, hối hận |
💪 | Flexed Biceps | Sức mạnh, thể lực |
✨ | Sparkles | Tích cực, hạnh phúc, lễ kỷ niệm |
💖 | Sparkling Heart | Tình yêu đặc biệt |
👀 | Eyes | Xảo quyệt, lén lút |
😋 | Face Savoring Delicious Food | Táo bạo, chọc phá, thưởng thức đồ ăn |
😏 | Smirking Face | Tinh nghịch, tán tỉnh |
😢 | Crying Face | Khó chịu, đau đớn |
👉 | Backhand Index Pointing Right | Chỉ sang phải |
💗 | Growing Heart | Tình yêu, gia tăng tình cảm |
😩 | Weary Face | Đau khổ, kiệt sức |
💯 | Hundred Points Symbol | 100 điểm |
🌹 | Rose | Lãng mạn, dùng trong một dịp đặc biệt |
💞 | Revolving Hearts | Cơn lốc tình yêu |
🎈 | Balloon | Lễ kỷ niệm, chúc mừng |
💙 | Blue Heart | Yêu |
😃 | Smiling Face with Open Mouth | Hạnh phúc |
😡 | Pouting Face | Khó chịu, tức giận |
💐 | Bouquet | Đánh giá cao, hạnh phúc |
😜 | Face with Stuck-Out Tongue and Winking Eye | Vui vẻ, đùa giỡn |
🙈 | See-No-Evil Monkey | Che giấu, co rúm lại |
🤞 | Crossed Fingers | Chúc may mắn |
😄 | Smiling Face with Open Mouth and Smiling Eyes | Hạnh phúc |
🤤 | Drooling Face | Mong muốn gì đó, mê sảng |
🙌 | Person Raising Both Hands in Celebration | Giơ tay ăn mừng |
🤪 | Zany Face | Ngớ ngẩn, vui vẻ |
❣️ | Heavy Heart Exclamation Mark Ornament | Nhấn mạnh tình yêu |
😀 | Grinning Face | Hạnh phúc |
💋 | Kiss Mark | Nụ hôn quyến rũ |
💀 | Skull | Cái chết, phản ứng cực đoan với một cái gì đó |
👇 | Backhand Index Pointing Down | Chỉ xuống |
💔 | Broken Heart | Đau buồn, mất mát |
😌 | Relieved Face | Nhẹ nhõm, bình tĩnh |
💓 | Beating Heart | Yêu |
🤩 | Grinning Face with Star Eyes | Ngạc nhiên, ấn tượng, vui mừng |
🙃 | Upside Down Face | Ngớ ngẩn (Dùng để mỉa mai, châm biếm) |
😬 | Grimacing Face | Căng thẳng, hồi hộp, khó xử |
😱 | Face Screaming in Fear | Sốc, sợ hãi |
😴 | Sleeping Face | Mệt mỏi, buồn chán |
🤭 | Face with Hand Over Mouth | Cười, táo tợn |
😐 | Neutral Face | Trung lập, không vui |
🌞 | Sun with Face | Rạng rỡ, hạnh phúc, tích cực |
😒 | Unamused Face | Khó chịu, hoài nghi |
😇 | Smiling Face with Halo | Thiên thần, ngây thơ |
🌸 | Cherry Blossom | Tình yêu, được sử dụng trong dịp đặc biệt |
😈 | Smiling Face With Horns | Táo bạo, nghịch ngợm |
🎶 | Multiple Musical Notes | Dành cho ca hát hoặc âm nhạc |
✌️ | Victory Hand | Hòa bình, thành công |
🎊 | Confetti Ball | Lễ kỷ niệm, chúc mừng |
🥵 | Hot Face | Quá nóng |
😞 | Disappointed Face | Thất vọng, buồn bã, hối hận |
💚 | Green Heart | Yêu |
☀️ | Sun | Nắng, ấm, nóng |
🖤 | Black Heart | Tình yêu, nỗi buồn |
💰 | Money Bag | Tiền, giàu có |
😚 | Kissing Face With Closed Eyes | Nụ hôn |
👑 | Crown | Thành công, khen ngợi |
🎁 | Wrapped Gift | Lễ kỷ niệm, bất ngờ |
💥 | Collision | Bùng nổ, bất ngờ, phấn khích |
🙋 | Happy Person Raising One Hand | Vẫy tay, đặt câu hỏi |
☹️ | Frowning Face | Buồn, lo lắng, thất vọng |
😑 | Expressionless Face | Chán nản, thờ ơ, tạm dừng để suy nghĩ |
🥴 | Woozy Face | Say rượu, choáng váng, nhầm lẫn |
👈 | Backhand Index Pointing Left | Chỉ sang trái |
💩 | Pile of Poo | Phân, xấu, ngớ ngẩn |
✅ | Check Mark Button | Phê duyệt, xác minh |
Tương tự emoji, các emoticon cũng được ưa chuộng khi nhắn tin. Emoticon là sự kết hợp giữa các kí tự đặc biệt nhằm tạo ra một hình ảnh cảm xúc tương tự emoji, nói chung rất sáng tạo.